--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầm hạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầm hạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm hạc
+
(cũ) Peaceful life (of a mandarin) (cầm: guitar; hạc: flamingo)
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
cầm hạc
:
(cũ) Peaceful life (of a mandarin) (cầm: guitar; hạc: flamingo)
+
interconfessional
:
giữa các nhà thờ
+
determined
:
đã được xác định, đã được định rõ
+
clostridium perfringens epsilon toxin
:
chất độc tố thần kinh gây ra bởi vi khuẩn yếm khí thuộc nhóm clostridium.
+
cấm cố
:
To confine to a solitary cellbị kết án mười năm cấm cốhe was sentenced to ten years' solitary confinement