--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầm hạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầm hạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm hạc
+
(cũ) Peaceful life (of a mandarin) (cầm: guitar; hạc: flamingo)
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
cầm hạc
:
(cũ) Peaceful life (of a mandarin) (cầm: guitar; hạc: flamingo)
+
hiền thê
:
Virtuous wife.
+
usual
:
thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quenusual clothes quần áo thường mặc hằng ngàyto arrive later than usual đến muộn hn thường ngàyas usual như thường lệ